Có 1 kết quả:
募捐 mù juān ㄇㄨˋ ㄐㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp
Từ điển Trung-Anh
(1) to solicit contributions
(2) to collect donations
(2) to collect donations
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0